Máy Chủ Mới
BÁ VƯƠNG
Alpha Test: 14h00 ngày 06/03/2025 - Open Beta: 14h00 ngày 09/03/2025
Thông tin Server
Lệnh Sử Dụng Trong Game
Thông Tin Máy Chủ
Thông Tin Cần Biết
Tính năng / Sự Kiện | Thời Gian | Sub / Thông tin |
Mở Nâng Cấp Item Cấp 6 + Vũ Khí Cấp 7 | Mở Ngày Open | All Sub |
Drop Lông Vũ, HHHT | Mở Ngày Open | Map Icarus |
Drop Nguyên Liệu Sói | Mở Ngày Open | Map Crywolf |
Mở Nâng Cấp Pét 1 2 3 | Mở Ngày Open | All Sub |
Mở Nâng Cấp VKR+ Sét Item Cấp 7 | Sau 7 Ngày Open | All Sub |
Mở Mix NL Quay Wing 2.5 | Sau 15 Ngày Open | All Sub |
Mở Nâng Cấp Vũ Khí Rồng Cấp 2 | Sau 15 Ngày Open | All Sub |
Mở Nâng Cấp Item + VK 380 | Sau 25 Ngày Open | All Sub |
Mở Nâng Cấp Item + VK 400 | Sau 45 Ngày Open | All Sub |
Alpha Test: 14h00 06/03/2025 - Open Beta: 14h00 09/03/2025
Sự Kiện Đua TOP Alpha Test!
Thời gian sự kiện: 14h00 ngày 06/03/2025 ~ 24h00 ngày 08/03/2025
TOP | Phần thưởng | Ghi chú |
---|---|---|
![]() |
1.000.000 wcoin | Phần thưởng được trao cho chủ tài khoản game khi open |
![]() |
500.000 wcoin | Phần thưởng được trao cho chủ tài khoản game khi open |
![]() |
200.000 wcoin | Phần thưởng được trao cho chủ tài khoản game khi open |
TOP | Phần thưởng | Ghi chú |
---|---|---|
![]() |
1.000.000 wcoin | Phần thưởng được trao cho chủ tài khoản game khi open |
![]() |
500.000 wcoin | Phần thưởng được trao cho chủ tài khoản game khi open |
![]() |
200.000 wcoin | Phần thưởng được trao cho chủ tài khoản game khi open |
Sự kiện Đua TOP Open Beta!
Thời gian sự kiện: 14h00 ngày 09/03/2025 ~ 24h00 ngày 15/03/2025
TOP | Phần thưởng | Ghi chú |
---|---|---|
![]() |
Sét Ring Pen +11 Full | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
![]() |
Sét Ring Pen +0 4 Dòng Exl tùy chọn | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
![]() |
Sét Ring Pen +0 3 Dòng Exl tùy chọn | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
Thời gian sự kiện: 14h00 ngày 09/03/2025 ~ 24h00 ngày 15/03/2025
TOP | Phần thưởng | Ghi chú |
---|---|---|
![]() |
Vũ Khí Rồng +11 Full | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
![]() |
Vũ Khí Rồng +0 - 4 Dòng Exl tùy chọn | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
![]() |
Vũ Khí Rồng +0 - 3 Dòng Exl tùy chọn | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
Thời gian sự kiện: 14h00 ngày 09/03/2025 ~ 24h00 ngày 15/03/2025
TOP | Phần thưởng | Ghi chú |
---|---|---|
![]() |
Wing 2 full +13 (Class tùy chọn) | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
![]() |
Wing 2 Luck+ MNL +11 (Class tùy chọn) | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
![]() |
Wing 2 Luck + MNL +0 (Class tùy chọn) | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
Thời gian sự kiện: 14h00 ngày 09/03/2025 ~ 24h00 ngày 15/03/2025
TOP | Phần thưởng | Ghi chú |
---|---|---|
![]() |
01 Sét Đồ Cấp 6 +11 Full (Class tùy chọn) | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
![]() |
01 Sét Đồ Cấp 6 +0 - 4 dòng exl (Class tùy chọn) | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
![]() |
01 Sét Đồ Cấp 6 +0 - 3 dòng exl (Class tùy chọn) | Giải thưởng sẽ được trao trong 24h sau khi kết thúc sự kiện. |
Bảng Sự Kiện Trong Game
Tên Sự Kiện | Sub | Thời Gian | Phần Thưởng | Địa Điểm |
---|---|---|---|---|
Huyết Lâu | Sub - 1 | 01h00, 05h00, 09h00, 13h00, 17h00, 21h00 | Ngọc Các Loại | Davias |
Quảng Trường Quỷ | Sub - 1 | 02h00, 06h00, 10h00, 14h00, 18h00, 22h00 | Ngọc Các Loại | Noria |
Hỗn Nguyên Lâu | Sub - 1 | 00h00, 04h00, 08h00, 12h00, 16h00, 20h00 | Đồ Thần | Lorencia |
CTC Mini | Sub - 1 | 20h15 Thứ 7 | Wcoin, Ngọc Các Loại | Lorencia |
Loạn Chiến | Sub - 1 | 20h30 Hàng Ngày | Wcoin, Ngọc Các Loại | Lorencia |
Xương Sọ | Sub - 1 | 02h20, 11h00, 14h20, 18h20, 22h20 | Ngọc các loại | lorencia |
Rồng Đỏ | Sub - 1 | 04h10, 08h10, 16h10, 19h00, 23h00 | Ngọc các loại | Davias |
Boss Vàng | Sub - 1 | 00h15, 06h20, 10h20, 14h20, 18h20, 22h20 | Wcoin, Box Kundun | Lorencia |
Phù Thủy Trắng | Sub - 1 | 01h20, 05h20, 10h20, 13h20, 17h20 | Ngọc các loại | Noria |
Thỏ Ngọc | Sub - 1 | 04h45, 12h45, 20h45 | Zen, Ngọc Các Loại | Atlans |
Barlog Bạc | Sub - 1 | 04h30, 08h30, 16h30, 19h20, 23h20 | Ngọc các loại | Lorencia |
Quỷ Vương | Sub - 1 | 7h40, 11h40, 14h40,18h40, 22h40 | Ngọc Các Loại | Tarkan |
Erohim | Sub - 1 | 01h40, 05h40, 10h40, 17h40, 23h40 | Ngọc Các Loại | Tarkan |
Đại Chiên Boss | Sub - 1 | 08h00, 20h00 | Đồ Thần | Crywolf |
Mùa Hè | Sub - 1 | 00h45, 08h45, 16h45 | Zen, Ngọc Các Loại | Atlans |
Medusa | Sub - 1 | 02h40, 07h20, 13h40, 20h10 | Ngọc Các Loại | PeaceSwamp |
Bảng Nguyên Liệu Nâng Cấp Đồ
Nâng Cấp | Nguyên Liệu | Ngọc Ước Nguyện | Ngọc Tâm Linh | Ngọc Hỗn Nguyên | Ngọc Sáng Tạo | Ngọc Sinh Mệnh | Đá Nâng Cấp Item |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Item Cấp 6 | Item Cấp 5 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 1 |
Item Cấp 7 | Item Cấp 6 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 1 |
Item Cấp 380 | Item Cấp 7 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 1 |
Item 400 | Item Cấp 380 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 1 |
Nâng Cấp | Nguyên Liệu | Ngọc Ước Nguyện | Ngọc Tâm Linh | Ngọc Hỗn Nguyên | Ngọc Sáng Tạo | Ngọc Sinh Mệnh | Đá Nâng Cấp Vũ Khí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Khí Cấp 6 | Vũ Khí Cấp 5 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 1 |
Vũ Khí Cấp 7 | Vũ Khí Cấp 6 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 1 |
Vũ Khí Cấp Vũ Khí Rồng I | Vũ Khí Cấp 7 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 1 |
Vũ Khí Rồng II | Vũ Khí Rồng I | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 1 |
Vũ Khí 380 | Vũ Khí Rồng II | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 1 |
Vũ Khí 400 | Vũ Khí 380 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 1 |
Nâng Cấp | Nguyên Liệu | Ngọc Ước Nguyện | Ngọc Tâm Linh | Ngọc Hỗn Nguyên | Ngọc Sáng Tạo | Ngọc Sinh Mệnh |
---|---|---|---|---|---|---|
Pét 0 | Sói Thường | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Pét Cấp 1 | Pét VIP | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Pét Cấp 2 | Pét Cấp 1 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Pét Cấp 3 | Pét Cấp 2 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Pét Cấp 3 | Pét Cấp 3 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Pét Cấp 5 | Pét Cấp 4 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Pét Cấp 6 | Pét Cấp 5 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Pét Cấp 7 | Pét Cấp 6 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Pét Cấp 8 | Pét Cấp 7 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Pét Cấp 9 | Pét Cấp 8 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Pét Cấp 10 | Pét Cấp 9 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |